Có 2 kết quả:
航空母舰 háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 航空母艦 háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0