Có 2 kết quả:
航空母舰 háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 航空母艦 háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aircraft carrier
(2) CL:艘[sou1]
(3) (coll.) (fig.) sth huge
(4) (like) a whale
(2) CL:艘[sou1]
(3) (coll.) (fig.) sth huge
(4) (like) a whale
Bình luận 0
háng kōng mǔ jiàn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aircraft carrier
(2) CL:艘[sou1]
(3) (coll.) (fig.) sth huge
(4) (like) a whale
(2) CL:艘[sou1]
(3) (coll.) (fig.) sth huge
(4) (like) a whale
Bình luận 0